Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
byproduct


noun
1. a secondary and sometimes unexpected consequence
Syn:
by-product
Hypernyms:
consequence, effect, outcome, result, event,
issue, upshot
Hyponyms:
epiphenomenon
2. a product made during the manufacture of something else
Syn:
by-product, spin-off
Derivationally related forms:
spin off (for: spin-off)
Hypernyms:
product, production


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.