Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
caboose



noun
1. the area for food preparation on a ship
Syn:
galley, ship's galley, cookhouse
Hypernyms:
kitchen
Hyponyms:
cuddy
Part Holonyms:
ship
2. a car on a freight train for use of the train crew;
usually the last car on the train
Syn:
cabin car
Hypernyms:
car, railcar, railway car, railroad car
Member Holonyms:
freight train, rattler

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "caboose"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.