Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
caliche


noun
1. crust or layer of hard subsoil encrusted with calcium-carbonate occurring in arid or semiarid regions
Syn:
hardpan
Hypernyms:
soil, dirt
2. nitrate-bearing rock or gravel of the sodium nitrate deposits of Chile and Peru
Hypernyms:
rock, stone


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.