Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
cancellation


noun
1. the act of cancelling;
calling off some arrangement (Freq. 2)
Derivationally related forms:
cancel
Hypernyms:
nullification, override
Hyponyms:
abrogation, repeal, annulment, write-off, attainder,
civil death, recission, rescission
2. the speech act of revoking or annulling or making void
Derivationally related forms:
cancel
Hypernyms:
negation

Related search result for "cancellation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.