Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
canonist


I - noun
a specialist in canon law
Derivationally related forms:
canon
Hypernyms:
specialist, specializer, specialiser

II - adjective
pertaining to or characteristic of a body of rules and principles accepted as axiomatic;
e.g. "canonist communism" (Freq. 2)
Pertains to noun:
canon

Related search result for "canonist"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.