Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
cape



noun
1. a strip of land projecting into a body of water (Freq. 2)
Syn:
ness
Hypernyms:
land, dry land, earth, ground, solid ground, terra firma
Hyponyms:
spit, tongue
Instance Hyponyms:
Cape Horn, Lindesnes, Naze, Cape Passero, Passero Cape,
Cape of Good Hope, Cape May, Cape Fear, Cape Flattery, Cape Froward, Cape Hatteras,
Cape Hatteras, Cape Trafalgar, Cape York, Hook of Holland, Hoek van Holland,
Skagens Odde, Skaw
2. a sleeveless garment like a cloak but shorter (Freq. 1)
Syn:
mantle
Hypernyms:
cloak
Hyponyms:
chlamys, mantelet, mantilla, pelisse, tippet

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cape"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.