Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
capital offense


noun
a crime so serious that capital punishment is considered appropriate
Hypernyms:
crime, offense, criminal offense, criminal offence, offence, law-breaking


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.