Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
capitulate


verb
surrender under agreed conditions (Freq. 1)
Derivationally related forms:
capitulation
Hypernyms:
surrender, give up
Verb Frames:
- Somebody ----s

Related search result for "capitulate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.