Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
carapace


noun
hard outer covering or case of certain organisms such as arthropods and turtles
Syn:
shell, cuticle, shield
Derivationally related forms:
cuticular (for: cuticle)
Hypernyms:
scute
Hyponyms:
cuticula
Part Holonyms:
mollusk, mollusc, shellfish, arthropod, turtle
Substance Meronyms:
shell

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "carapace"
  • Words contain "carapace" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    mu mai

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.