Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
carat


noun
1. a unit of weight for precious stones = 200 mg
Hypernyms:
metric weight unit, weight unit
Part Holonyms:
gram, gramme, gm, g
Part Meronyms:
decigram, dg
2. the unit of measurement for the proportion of gold in an alloy;
18-karat gold is 75% gold;
24-karat gold is pure gold
Syn:
karat, kt
Hypernyms:
unit of measurement, unit

▼ Từ liên quan / Related words
  • Từ đồng nghĩa / Synonyms:
    karat kt
Related search result for "carat"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.