Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
carbonado


noun
1. an inferior dark diamond used in industry for drilling and polishing
Syn:
black diamond
Hypernyms:
diamond, adamant
2. a piece of meat (or fish) that has been scored and broiled
Hypernyms:
meat


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.