Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
careerist


noun
a professional who is intent on furthering his or her career by any possible means and often at the expense of their own integrity
Derivationally related forms:
career, careerism
Hypernyms:
professional, professional person
Hyponyms:
career girl, career man


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.