Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
cargo cult


noun
1. (Melanesia) the followers of one of several millenarian cults that believe salvation will come in the form of wealth ('cargo') brought by westerners;
some ascribe divine attributes to westerners on first contact (especially to missionaries)
Topics:
Melanesia
Hypernyms:
cult
2. a religious cult that anticipates a time of joy, serenity, and justice when salvation comes
Hypernyms:
cult, cultus, religious cult


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.