Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
carob bean


noun
long pod containing small beans and sweetish edible pulp;
used as animal feed and source of a chocolate substitute
Syn:
carob, algarroba bean, algarroba, locust bean, locust pod
Hypernyms:
bean
Substance Holonyms:
carob, carob powder, Saint-John's-bread
Part Holonyms:
carob, carob tree, carob bean tree, algarroba, Ceratonia siliqua


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.