Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
carol



I - noun
1. joyful religious song celebrating the birth of Christ
Syn:
Christmas carol
Hypernyms:
religious song
2. a joyful song (usually celebrating the birth of Christ)
Hypernyms:
song, strain

II - verb
sing carols
- They went caroling on Christmas Day
Derivationally related forms:
caroller, caroler
Topics:
music
Hypernyms:
sing
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Sam and Sue carol

Related search result for "carol"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.