Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
carotene


noun
1. an orange isomer of an unsaturated hydrocarbon found in many plants;
is converted into vitamin A in the liver
Syn:
provitamin A, carotin
Hypernyms:
provitamin
Hyponyms:
beta-carotene
2. yellow or orange-red fat-soluble pigments in plants
Hypernyms:
carotenoid

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "carotene"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.