Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
carpal tunnel syndrome


noun
a painful disorder caused by compression of a nerve in the carpal tunnel;
characterized by discomfort and weakness in the hands and fingers and by sensations of tingling, burning or numbness
Hypernyms:
nerve entrapment


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.