Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
casein glue


noun
made from casein;
used for e.g. plywood and cabinetwork
Hypernyms:
glue, gum, mucilage


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.