Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
cashable


adjective
able to be converted into ready money or the equivalent
- a cashable check
- cashable gambling chips
- redeemable stocks and bonds
- a redeemable coupon
Syn:
redeemable
Similar to:
convertible, exchangeable
Derivationally related forms:
cash


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.