Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
cataract


noun
1. an eye disease that involves the clouding or opacification of the natural lens of the eye
Hypernyms:
eye disease
Hyponyms:
cortical cataract, nuclear cataract, posterior subcapsular cataract
2. a large waterfall;
violent rush of water over a precipice
Hypernyms:
waterfall, falls


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.