Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
catena


noun
a chain of connected ideas or passages or objects so arranged that each member is closely related to the preceding and following members (especially a series of patristic comments elucidating Christian dogma)
Derivationally related forms:
catenulate, catenate
Hypernyms:
chain, concatenation

Related search result for "catena"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.