Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
catenulate


I - verb
arrange in a series of rings or chains, as for spores
Syn:
catenate
Derivationally related forms:
chain, catena, chain (for: catenate), catena (for: catenate)
Hypernyms:
arrange, set up
Verb Frames:
- Something ----s something

II - adjective
having a chainlike form
- catenulate bacterial cell colonies
Syn:
chainlike
Similar to:
formed

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.