Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
ceding


noun
the act of ceding
Syn:
cession
Derivationally related forms:
cede (for: cession)
Hypernyms:
relinquishment, relinquishing
Hyponyms:
recession, ceding back


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.