Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
chain-smoke


verb
smoke one cigarette after another;
light one cigarette from the preceding one
Derivationally related forms:
chain-smoker
Hypernyms:
smoke
Verb Frames:
- Somebody ----s

Related search result for "chain-smoke"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.