Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
chantry


noun
1. an endowment for the singing of Masses
Hypernyms:
endowment, endowment fund
2. a chapel endowed for singing Masses for the soul of the donor
Hypernyms:
chapel


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.