Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
charmer


noun
1. someone with an assured and ingratiating manner
Syn:
smoothie, smoothy, sweet talker
Derivationally related forms:
charm
Hypernyms:
hypocrite, dissembler, dissimulator, phony, phoney, pretender
2. a person who charms others (usually by personal attractiveness)
Syn:
beguiler
Derivationally related forms:
beguile (for: beguiler), charm
Hypernyms:
person, individual, someone, somebody, mortal, soul
Hyponyms:
heartbreaker

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "charmer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.