Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
chauffeur



I - noun
a man paid to drive a privately owned car
Hypernyms:
driver
Hyponyms:
chauffeuse

II - verb
drive someone in a vehicle
Syn:
drive around
Hypernyms:
drive
Verb Frames:
- Somebody ----s
- Somebody ----s somebody
- Somebody ----s somebody PP

Related search result for "chauffeur"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.