Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
chaulmoogra


noun
East Indian tree with oily seeds yield chaulmoogra oil used to treat leprosy
Syn:
chaulmoogra tree, chaulmugra, Hydnocarpus kurzii, Taraktagenos kurzii, Taraktogenos kurzii
Hypernyms:
tree
Member Holonyms:
Hydnocarpus, genus Hydnocarpus, Taraktagenos, genus Taraktagenos, Taraktogenos, genus Taraktogenos

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.