Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
chela


noun
1. a Hindu disciple of a swami (Freq. 1)
Hypernyms:
Hindu, Hindoo
2. a grasping structure on the limb of a crustacean or other arthropods
Syn:
claw, nipper, pincer
Derivationally related forms:
nip (for: nipper), claw (for: claw)
Hypernyms:
extremity, appendage, member
Part Holonyms:
crustacean

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "chela"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.