Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
chemical weapon


noun
chemical substances that can be delivered using munitions and dispersal devices to cause death or severe harm to people and animals and plants
Hypernyms:
weapon of mass destruction, WMD, W.M.D.
Hyponyms:
chemical bomb, gas bomb, pepper spray, poison gas, tear gas,
teargas, lacrimator, lachrymator


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.