Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
cherimolla


noun
large tropical fruit with leathery skin and soft pulp;
related to custard apples
Syn:
cherimoya
Hypernyms:
custard apple
Part Holonyms:
cherimoya, cherimoya tree, Annona cherimola


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.