Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
cherry tomato



noun
1. plant bearing small red to yellow fruit
Syn:
Lycopersicon esculentum cerasiforme
Hypernyms:
tomato, love apple, tomato plant, Lycopersicon esculentum
Hyponyms:
plum tomato
Member Holonyms:
Lycopersicon, genus Lycopersicon, Lycopersicum, genus Lycopersicum
2. small red to yellow tomatoes
Hypernyms:
tomato
Hyponyms:
plum tomato
Part Holonyms:
Lycopersicon esculentum cerasiforme


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.