Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
cherrystone


noun
1. small quahog larger than a littleneck;
eaten raw or cooked as in e.g. clams casino
Syn:
cherrystone clam
Hypernyms:
quahaug, quahog, hard-shell clam, round clam
2. a half-grown quahog
Syn:
cherrystone clam
Hypernyms:
quahog, quahaug, hard-shell clam, hard clam, round clam,
Venus mercenaria, Mercenaria mercenaria


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.