Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
chignon


noun
a roll of hair worn at the nape of the neck (Freq. 1)
Hypernyms:
hairdo, hairstyle, hair style, coiffure, coif

Related search result for "chignon"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.