Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
chile pine


noun
large Chilean evergreen conifer having intertwined branches and bearing edible nuts
Syn:
monkey puzzle, Araucaria araucana
Hypernyms:
araucaria


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.