Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
chinch


noun
bug of temperate regions that infests especially beds and feeds on human blood
Syn:
bedbug, bed bug, Cimex lectularius
Hypernyms:
hemipterous insect, bug, hemipteran, hemipteron
Member Holonyms:
Cimex, genus Cimex

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "chinch"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.