Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
chiromance


verb
divine by reading someone's palms
- The Gypsies chiromanced
- She refused to chiromance my fate
Derivationally related forms:
chiromancy, chiromancer
Hypernyms:
divine
Verb Frames:
- Somebody ----s
- Somebody ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.