Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
chitter


verb
make high-pitched sounds, as of birds
Syn:
twitter
Derivationally related forms:
twitterer (for: twitter), twitter (for: twitter)
Hypernyms:
peep, cheep, chirp, chirrup
Verb Frames:
- Something ----s

Related search result for "chitter"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.