Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
choke hold


noun
a restraining hold;
someone loops the arm around the neck of another person in a tight grip, usually from behind
- he grabbed the woman in a chokehold, demanded her cash and jewelry, and then fled
Syn:
chokehold
Hypernyms:
clasp, clench, clutch, clutches, grasp,
grip, hold


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.