Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
chop-suey greens


noun
1. grown for its succulent edible leaves used in Asian cooking
Syn:
tong ho, shun giku, Chrysanthemum coronarium spatiosum
Hypernyms:
chrysanthemum
Member Holonyms:
genus Chrysanthemum
2. succulent and aromatic young dark green leaves used in Chinese and Vietnamese and Japanese cooking
Hypernyms:
greens, green, leafy vegetable
Part Holonyms:
tong ho, shun giku, Chrysanthemum coronarium spatiosum


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.