Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
chow chow


noun
breed of medium-sized dogs with a thick coat and fluffy curled tails and distinctive blue-black tongues;
believed to have originated in northern China
Syn:
chow
Hypernyms:
spitz


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.