Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
chronicler


noun
someone who writes chronicles
Derivationally related forms:
chronicle
Hypernyms:
historian, historiographer
Instance Hyponyms:
Geoffrey of Monmouth


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.