Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
chronological


adjective
relating to or arranged according to temporal order
- chronological age
Pertains to noun:
chronology
Derivationally related forms:
chronology

Related search result for "chronological"
  • Words contain "chronological" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    tuồng lịch sử

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.