Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
citizenship


noun
1. the status of a citizen with rights and duties
Derivationally related forms:
citizen
Topics:
law, jurisprudence
Hypernyms:
legal status
2. conduct as a citizen
- award for good citizenship
Derivationally related forms:
citizen
Hypernyms:
demeanor, demeanour, behavior, behaviour, conduct, deportment

Related search result for "citizenship"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.