Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
clamouring


noun
loud and persistent outcry from many people
- he ignored the clamor of the crowd
Syn:
clamor, clamoring, clamour, hue and cry
Derivationally related forms:
clamour (for: clamour), clamor (for: clamoring), clamorous (for: clamor), clamor (for: clamor)
Hypernyms:
cry, outcry, call, yell, shout, vociferation


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.