Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
clanger


noun
a conspicuous mistake whose effects seem to reverberate
- he dropped a clanger
Derivationally related forms:
clang
Regions:
United Kingdom, UK, U.K., Britain, United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland, Great Britain
Hypernyms:
blunder, blooper, bloomer, bungle, pratfall,
foul-up, fuckup, flub, botch, boner, boo-boo

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "clang"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.