Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
claret


I - noun
1. a dark purplish-red color (Freq. 1)
Hypernyms:
dark red
2. dry red Bordeaux or Bordeaux-like wine
Syn:
red Bordeaux
Hypernyms:
Bordeaux, Bordeaux wine, red wine
Hyponyms:
Saint Emilion

II - verb
drink claret
- They were clareting until well past midnight
Hypernyms:
drink, booze, fuddle
Verb Frames:
- Somebody ----s

Related search result for "claret"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.