Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
clustering


noun
a grouping of a number of similar things
- a bunch of trees
- a cluster of admirers
Syn:
bunch, clump, cluster
Derivationally related forms:
cluster, cluster (for: cluster), clump (for: clump), bunchy (for: bunch), bunch (for: bunch)
Hypernyms:
agglomeration
Hyponyms:
knot, swad, tuft, tussock
Instance Hyponyms:
Northern Cross, Omega Centauri, Pleiades

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.