Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
clutter up


verb
fill a space in a disorderly way
Syn:
clutter
Ant:
unclutter (for: clutter)
Derivationally related forms:
clutter (for: clutter)
Hypernyms:
fill, fill up, make full
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Something ----s something
- Somebody ----s something with something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.