Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
co-respondent


noun
the codefendant charged with adultery with the estranged spouse in a divorce proceeding
Syn:
corespondent
Hypernyms:
codefendant, co-defendant

Related search result for "co-respondent"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.